Có 1 kết quả:
biāo dìng ㄅㄧㄠ ㄉㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chia ranh giới, phân ranh giới, định ranh giới
Từ điển Trung-Anh
(1) to stake out (the boundaries of a property etc)
(2) to demarcate
(3) (engineering etc) to calibrate
(2) to demarcate
(3) (engineering etc) to calibrate
Bình luận 0