Có 1 kết quả:
biāo gān ㄅㄧㄠ ㄍㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surveyor's pole
(2) post (used for a landmark)
(3) CL:根[gen1]
(4) (fig.) goal
(5) model
(6) benchmark
(2) post (used for a landmark)
(3) CL:根[gen1]
(4) (fig.) goal
(5) model
(6) benchmark
Bình luận 0