Có 1 kết quả:

biāo gān ㄅㄧㄠ ㄍㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) surveyor's pole
(2) post (used for a landmark)
(3) CL:根[gen1]
(4) (fig.) goal
(5) model
(6) benchmark

Bình luận 0