Có 1 kết quả:
biāo zhù ㄅㄧㄠ ㄓㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) distance marker
(2) pole marking distance on racetrack
(2) pole marking distance on racetrack
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0