Có 1 kết quả:
biāo bǎng ㄅㄧㄠ ㄅㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to flaunt
(2) to advertise
(3) to parade
(4) boost
(5) excessive praise
(2) to advertise
(3) to parade
(4) boost
(5) excessive praise
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0