Có 1 kết quả:

Biāo zhǔn Pǔ ěr ㄅㄧㄠ ㄓㄨㄣˇ ㄆㄨˇ ㄦˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Standard and Poor's (S&P), company specializing in financial market ratings
(2) S&P financial index

Bình luận 0