Có 1 kết quả:
biāo gān ㄅㄧㄠ ㄍㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) benchmark
(2) pole serving as mark or symbol
(3) pole with a trophy hung on it
(2) pole serving as mark or symbol
(3) pole with a trophy hung on it
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0