Có 1 kết quả:
biāo qiān ㄅㄧㄠ ㄑㄧㄢ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tấm nhãn, miếng thẻ, biển hiệu
Từ điển Trung-Anh
(1) label
(2) tag
(3) tab (of a window) (computing)
(2) tag
(3) tab (of a window) (computing)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0