Có 1 kết quả:

biāo zhì ㄅㄧㄠ ㄓˋ

1/1

Từ điển phổ thông

1. ký hiệu
2. tiêu chí, chỉ tiêu đánh giá, dấu hiệu

Từ điển Trung-Anh

(1) sign
(2) mark
(3) symbol
(4) logo
(5) to symbolize
(6) to indicate
(7) to mark