Có 1 kết quả:
biāo yǔ ㄅㄧㄠ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
biểu ngữ, khẩu hiệu
Từ điển Trung-Anh
(1) written slogan
(2) placard
(3) CL:幅[fu2],張|张[zhang1],條|条[tiao2]
(2) placard
(3) CL:幅[fu2],張|张[zhang1],條|条[tiao2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0