Có 1 kết quả:

biāo zhì ㄅㄧㄠ ㄓˋ

1/1

Từ điển phổ thông

1. ký hiệu
2. tiêu chí, chỉ tiêu đánh giá, dấu hiệu

Từ điển Trung-Anh

variant of 標誌|标志[biao1 zhi4]