Có 1 kết quả:
biāo jīn ㄅㄧㄠ ㄐㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) standard gold bar
(2) deposit when submitting a tender
(2) deposit when submitting a tender
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0