Có 1 kết quả:

biāo diǎn ㄅㄧㄠ ㄉㄧㄢˇ

1/1

Từ điển phổ thông

1. dấu chấm câu
2. điểm câu

Từ điển Trung-Anh

(1) punctuation
(2) a punctuation mark
(3) to punctuate
(4) CL:個|个[ge4]