Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ㄉㄨˊ, ㄌㄨˋ
Tổng nét: 15
Bộ: mù 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 鹿
Nét bút: 一丨ノ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: DIXP (木戈重心)
Unicode: U+6A1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lộc
Âm Nhật (onyomi): ロク (roku), トク (toku)
Âm Nhật (kunyomi): ろくろ (rokuro), はこ (hako)
Âm Quảng Đông: luk6

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0