Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zhè ㄓㄜˋTổng nét: 15
Bộ:
mù 木 (+11 nét)
Hình thái:
⿰木庶Nét bút:
一丨ノ丶丶一ノ一丨丨一丶丶丶丶Thương Hiệt: DITF (木戈廿火)
Unicode:
U+6A1CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận