Có 2 kết quả:

Zhāng shù ㄓㄤ ㄕㄨˋzhāng shù ㄓㄤ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Zhangshu county level city in Yichun 宜春[Yi2 chun1], Jiangxi

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) camphor
(2) Cinnamonum camphara

Bình luận 0