Có 1 kết quả:

mó xíng ㄇㄛˊ ㄒㄧㄥˊ

1/1

mó xíng ㄇㄛˊ ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) model
(2) mold
(3) matrix
(4) pattern