Có 1 kết quả:

mó xíng ㄇㄛˊ ㄒㄧㄥˊ

1/1

mó xíng ㄇㄛˊ ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mô hình, mẫu hình, vật làm mẫu

Từ điển Trung-Anh

pattern