Có 1 kết quả:
mó nǐ ㄇㄛˊ ㄋㄧˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
bắt chước, mô phỏng, làm giống
Từ điển Trung-Anh
(1) imitation
(2) to simulate
(3) to imitate
(4) analog (device, as opposed to digital)
(2) to simulate
(3) to imitate
(4) analog (device, as opposed to digital)
Bình luận 0