Có 1 kết quả:

mó nǐ ㄇㄛˊ ㄋㄧˇ

1/1

Từ điển phổ thông

bắt chước, mô phỏng, làm giống

Từ điển Trung-Anh

(1) imitation
(2) to simulate
(3) to imitate
(4) analog (device, as opposed to digital)