Có 1 kết quả:
mú yàng ㄇㄨˊ ㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) look
(2) style
(3) appearance
(4) approximation
(5) about
(6) CL:個|个[ge4]
(7) also pr. [mo2 yang4]
(2) style
(3) appearance
(4) approximation
(5) about
(6) CL:個|个[ge4]
(7) also pr. [mo2 yang4]
Bình luận 0