Có 1 kết quả:

mú yàng ㄇㄨˊ ㄧㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) look
(2) style
(3) appearance
(4) approximation
(5) about
(6) CL:個|个[ge4]
(7) also pr. [mo2 yang4]

Một số bài thơ có sử dụng