Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: tiáo ㄊㄧㄠˊ
Tổng nét: 14
Bộ: mù 木 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨丨ノフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: DOLD (木人中木)
Unicode: U+6A24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: điều
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): ゆず (yuzu), こえだ (koeda)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2