Có 1 kết quả:

quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Pinyin: quán ㄑㄩㄢˊ
Tổng nét: 15
Bộ: mù 木 (+11 nét)
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: DOKG (木人大土)
Unicode: U+6A29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyền
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): おもり (omori), かり (kari), はか.る (haka.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kyun4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

quán ㄑㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. quả cân
2. quyền lợi

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của chữ “quyền” 權.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 權|权[quan2]