Có 5 kết quả:

guāng ㄍㄨㄤhéng ㄏㄥˊhèng ㄏㄥˋhuáng ㄏㄨㄤˊhuàng ㄏㄨㄤˋ
Âm Pinyin: guāng ㄍㄨㄤ, héng ㄏㄥˊ, hèng ㄏㄥˋ, huáng ㄏㄨㄤˊ, huàng ㄏㄨㄤˋ
Tổng nét: 15
Bộ: mù 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: DTLC (木廿中金)
Unicode: U+6A2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoành, quáng
Âm Nôm: hoành, vàng
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): よこ (yoko)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: waang4, waang6

Tự hình 2

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/5

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 橫.

héng ㄏㄥˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

ngang

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 橫.

Từ điển Trung-Anh

(1) horizontal
(2) across
(3) (horizontal character stroke)

Từ ghép 118

cái huá héng yì 才华横溢dǎ héng pào 打横炮Hé zòng Lián héng 合纵连横héng bān fù xiǎo xiāo 横斑腹小鸮héng bān lín yīng 横斑林莺héng bǐ 横笔héng biǎn 横匾héng biāo 横标héng bō 横波héng bù 横步héng chén 横陈héng chōng zhí zhuàng 横冲直撞héng chuān 横穿héng dāo duó ài 横刀夺爱héng dù 横渡héng duàn 横断héng duàn bù dào 横断步道héng duàn miàn 横断面héng duàn wù 横断物héng duì 横队héng é 横额héng fān jīn dǒu 横翻筋斗héng fēi 横飞héng fú 横幅héng fú biāo yǔ 横幅标语héng gāng 横纲héng gàng 横杠héng gé 横膈héng gé 横隔héng gé mó 横膈膜héng gé mó 横隔膜héng gōu 横钩héng gǔ 横骨héng guàn 横贯héng guò 横过héng héng fān 横桁帆héng jiā 横加héng jiā zhǐ zé 横加指责héng jiē 横街héng jié 横截héng jié cháng 横结肠héng jié miàn 横截面héng jié xiàn 横截线héng jīn dǒu 横筋斗héng kōng 横空héng kuà 横跨héng léng wén 横棱纹héng liáng 横梁héng liú 横流héng lù 横路héng méi 横楣héng méi 横眉héng méi lěng duì qiān fū zhǐ 横眉冷对千夫指héng méi lì mù 横眉立目héng méi nù mù 横眉怒目héng méi shù yǎn 横眉竖眼héng méi zi 横楣子héng mù 横木héng pá xíng 横爬行héng pái 横排héng pī 横批héng pōu miàn 横剖面héng qī shù bā 横七竖八héng qiē 横切héng ròu 横肉héng sān shù sì 横三竖四héng sǎo 横扫héng sǎo qiān jūn 横扫千军héng shén jīng 横神经héng shēng 横生héng shēng zhī jié 横生枝节héng shī biàn yě 横尸遍野héng shi 横是héng shù jìnr 横竖劲儿héng shu 横竖héng shuō shù shuō 横说竖说héng tǎng 横躺héng tǎng shù wò 横躺竖卧héng tiāo bí zi shù tiāo yǎn 横挑鼻子竖挑眼héng tóu héng nǎo 横头横脑héng wén 横纹héng wén jī 横纹肌héng wò 横卧héng xiàn 横线héng xiàng 横向héng xié 横斜héng xié gōu 横斜钩héng xīn 横心héng xíng 横行héng xíng bà dào 横行霸道héng yǎn 横眼héng yáo 横摇héng yì 横溢héng yuè 横越héng zhé 横折héng zhé 横摺héng zhèn dòng 横振动héng zhēng bào liǎn 横征暴敛héng zhèng bào liǎn 横正暴敛héng zhí 横直héng zuò biāo 横坐标lǎo qì héng qiū 老气横秋mán héng 蛮横miào qù héng shēng 妙趣横生miào yǔ héng shēng 妙语横生rén xíng héng dào 人行横道rén xíng héng dào xiàn 人行横道线shuǐ héng zhī 水横枝tì sì héng liú 涕泗横流tì sì zòng héng 涕泗纵横xuè ròu héng fēi 血肉横飞zhī jié héng shēng 枝节横生zóng héng 纵横zòng héng 纵横zòng héng chí chěng 纵横驰骋Zòng héng jiā 纵横家zòng héng jiāo cuò 纵横交错zòng héng zì mí 纵横字谜

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 橫.

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 橫.

Từ ghép 1