Có 5 kết quả:
guāng ㄍㄨㄤ • héng ㄏㄥˊ • hèng ㄏㄥˋ • huáng ㄏㄨㄤˊ • huàng ㄏㄨㄤˋ
Tổng nét: 15
Bộ: mù 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木黄
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: DTLC (木廿中金)
Unicode: U+6A2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoành, quáng
Âm Nôm: hoành, vàng
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): よこ (yoko)
Âm Hàn: 횡
Âm Quảng Đông: waang4, waang6
Âm Nôm: hoành, vàng
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): よこ (yoko)
Âm Hàn: 횡
Âm Quảng Đông: waang4, waang6
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Hoành Đình nhai - 横亭街 (Bùi Cơ Túc)
• Kỳ 10 - Phỏng Nhất Trụ tăng - 其十-訪一柱僧 (Vũ Tông Phan)
• Mai khê thi vị Thái Tông Huyền phú - 梅溪詩為蔡宗玄賦 (Lâm Bật)
• Mãn giang hồng (Thương hải hoành lưu) - 滿江紅(滄海横流) (Quách Mạt Nhược)
• Phụng mệnh vãng khám Hạ Cát giới đê lộ lưu miễn nhị ty quan - 奉命往勘下獦界堤路留勉二司官 (Nguyễn Quý Đức)
• Thường Bình trạm cảm ngâm - 常平站感吟 (Tưởng Giới Thạch)
• Từ cổ - 祠鼓 (Hoàng Cao Khải)
• Kỳ 10 - Phỏng Nhất Trụ tăng - 其十-訪一柱僧 (Vũ Tông Phan)
• Mai khê thi vị Thái Tông Huyền phú - 梅溪詩為蔡宗玄賦 (Lâm Bật)
• Mãn giang hồng (Thương hải hoành lưu) - 滿江紅(滄海横流) (Quách Mạt Nhược)
• Phụng mệnh vãng khám Hạ Cát giới đê lộ lưu miễn nhị ty quan - 奉命往勘下獦界堤路留勉二司官 (Nguyễn Quý Đức)
• Thường Bình trạm cảm ngâm - 常平站感吟 (Tưởng Giới Thạch)
• Từ cổ - 祠鼓 (Hoàng Cao Khải)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 橫.
giản thể
Từ điển phổ thông
ngang
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 橫.
Từ điển Trung-Anh
(1) horizontal
(2) across
(3) (horizontal character stroke)
(2) across
(3) (horizontal character stroke)
Từ ghép 118
cái huá héng yì 才华横溢 • dǎ héng pào 打横炮 • Hé zòng Lián héng 合纵连横 • héng bān fù xiǎo xiāo 横斑腹小鸮 • héng bān lín yīng 横斑林莺 • héng bǐ 横笔 • héng biǎn 横匾 • héng biāo 横标 • héng bō 横波 • héng bù 横步 • héng chén 横陈 • héng chōng zhí zhuàng 横冲直撞 • héng chuān 横穿 • héng dāo duó ài 横刀夺爱 • héng dù 横渡 • héng duàn 横断 • héng duàn bù dào 横断步道 • héng duàn miàn 横断面 • héng duàn wù 横断物 • héng duì 横队 • héng é 横额 • héng fān jīn dǒu 横翻筋斗 • héng fēi 横飞 • héng fú 横幅 • héng fú biāo yǔ 横幅标语 • héng gāng 横纲 • héng gàng 横杠 • héng gé 横膈 • héng gé 横隔 • héng gé mó 横膈膜 • héng gé mó 横隔膜 • héng gōu 横钩 • héng gǔ 横骨 • héng guàn 横贯 • héng guò 横过 • héng héng fān 横桁帆 • héng jiā 横加 • héng jiā zhǐ zé 横加指责 • héng jiē 横街 • héng jié 横截 • héng jié cháng 横结肠 • héng jié miàn 横截面 • héng jié xiàn 横截线 • héng jīn dǒu 横筋斗 • héng kōng 横空 • héng kuà 横跨 • héng léng wén 横棱纹 • héng liáng 横梁 • héng liú 横流 • héng lù 横路 • héng méi 横楣 • héng méi 横眉 • héng méi lěng duì qiān fū zhǐ 横眉冷对千夫指 • héng méi lì mù 横眉立目 • héng méi nù mù 横眉怒目 • héng méi shù yǎn 横眉竖眼 • héng méi zi 横楣子 • héng mù 横木 • héng pá xíng 横爬行 • héng pái 横排 • héng pī 横批 • héng pōu miàn 横剖面 • héng qī shù bā 横七竖八 • héng qiē 横切 • héng ròu 横肉 • héng sān shù sì 横三竖四 • héng sǎo 横扫 • héng sǎo qiān jūn 横扫千军 • héng shén jīng 横神经 • héng shēng 横生 • héng shēng zhī jié 横生枝节 • héng shī biàn yě 横尸遍野 • héng shi 横是 • héng shù jìnr 横竖劲儿 • héng shu 横竖 • héng shuō shù shuō 横说竖说 • héng tǎng 横躺 • héng tǎng shù wò 横躺竖卧 • héng tiāo bí zi shù tiāo yǎn 横挑鼻子竖挑眼 • héng tóu héng nǎo 横头横脑 • héng wén 横纹 • héng wén jī 横纹肌 • héng wò 横卧 • héng xiàn 横线 • héng xiàng 横向 • héng xié 横斜 • héng xié gōu 横斜钩 • héng xīn 横心 • héng xíng 横行 • héng xíng bà dào 横行霸道 • héng yǎn 横眼 • héng yáo 横摇 • héng yì 横溢 • héng yuè 横越 • héng zhé 横折 • héng zhé 横摺 • héng zhèn dòng 横振动 • héng zhēng bào liǎn 横征暴敛 • héng zhèng bào liǎn 横正暴敛 • héng zhí 横直 • héng zuò biāo 横坐标 • lǎo qì héng qiū 老气横秋 • mán héng 蛮横 • miào qù héng shēng 妙趣横生 • miào yǔ héng shēng 妙语横生 • rén xíng héng dào 人行横道 • rén xíng héng dào xiàn 人行横道线 • shuǐ héng zhī 水横枝 • tì sì héng liú 涕泗横流 • tì sì zòng héng 涕泗纵横 • xuè ròu héng fēi 血肉横飞 • zhī jié héng shēng 枝节横生 • zóng héng 纵横 • zòng héng 纵横 • zòng héng chí chěng 纵横驰骋 • Zòng héng jiā 纵横家 • zòng héng jiāo cuò 纵横交错 • zòng héng zì mí 纵横字谜
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 橫.
Từ điển Trung-Anh
(1) harsh and unreasonable
(2) unexpected
(2) unexpected
Từ ghép 15
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 橫.