Có 1 kết quả:
héng shī biàn yě ㄏㄥˊ ㄕ ㄅㄧㄢˋ ㄜˇ
héng shī biàn yě ㄏㄥˊ ㄕ ㄅㄧㄢˋ ㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) corpses strew the field
(2) deadly (conflict)
(2) deadly (conflict)
Bình luận 0
héng shī biàn yě ㄏㄥˊ ㄕ ㄅㄧㄢˋ ㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0