Có 1 kết quả:

Héng shān ㄏㄥˊ ㄕㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Hengshan County in Yulin [Yu2 lin2], Shaanxi
(2) Hengshan township in Hsinchu County |[Xin1 zhu2 Xian4], northwest Taiwan
(3) Yokoyama (Japanese surname)

Bình luận 0