Có 1 kết quả:

héng méi lěng duì qiān fū zhǐ ㄏㄥˊ ㄇㄟˊ ㄌㄥˇ ㄉㄨㄟˋ ㄑㄧㄢ ㄈㄨ ㄓˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to face a thousand pointing fingers with a cool scowl (citation from Lu Xun)
(2) to treat with disdain
(3) to defy

Bình luận 0