Có 1 kết quả:
hèng cái ㄏㄥˋ ㄘㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) easy money
(2) windfall
(3) ill-gotten gains
(4) undeserved fortune
(5) illegal profit
(2) windfall
(3) ill-gotten gains
(4) undeserved fortune
(5) illegal profit
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0