Có 1 kết quả:

qiáng ㄑㄧㄤˊ
Âm Pinyin: qiáng ㄑㄧㄤˊ
Tổng nét: 15
Bộ: mù 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丶ノ一丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: DGCW (木土金田)
Unicode: U+6A2F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tường
Âm Nôm: tường
Âm Quảng Đông: coeng4

Tự hình 2

Dị thể 7

1/1

qiáng ㄑㄧㄤˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái cột buồm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 檣.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cột buồm: 帆檣如林 Cột buồm như rừng, thuyền bè tấp nập.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 檣 (bộ 木).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 檣

Từ điển Trung-Anh

(1) boom
(2) mast

Từ điển Trung-Anh

variant of 檣|樯[qiang2]