Có 1 kết quả:
qiáng ㄑㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái cột buồm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 檣.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cột buồm: 帆檣如林 Cột buồm như rừng, thuyền bè tấp nập.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 檣 (bộ 木).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 檣
Từ điển Trung-Anh
(1) boom
(2) mast
(2) mast
Từ điển Trung-Anh
variant of 檣|樯[qiang2]