Có 1 kết quả:

yīng táo xiǎo kǒu ㄧㄥ ㄊㄠˊ ㄒㄧㄠˇ ㄎㄡˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 櫻桃小嘴|樱桃小嘴[ying1 tao2 xiao3 zui3]