Có 1 kết quả:
yīng táo xiǎo zuǐ ㄧㄥ ㄊㄠˊ ㄒㄧㄠˇ ㄗㄨㄟˇ
yīng táo xiǎo zuǐ ㄧㄥ ㄊㄠˊ ㄒㄧㄠˇ ㄗㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. cherry mouth (idiom)
(2) fig. a delicate, ruby-lipped mouth
(2) fig. a delicate, ruby-lipped mouth
Bình luận 0
yīng táo xiǎo zuǐ ㄧㄥ ㄊㄠˊ ㄒㄧㄠˇ ㄗㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0