Có 1 kết quả:

yīng táo xiǎo fān qié ㄧㄥ ㄊㄠˊ ㄒㄧㄠˇ ㄈㄢ ㄑㄧㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see |[sheng4 nu:3 guo3]

Bình luận 0