Có 1 kết quả:

zuī ㄗㄨㄟ
Âm Pinyin: zuī ㄗㄨㄟ
Tổng nét: 16
Bộ: mù 木 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: DASE (木日尸水)
Unicode: U+6A36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: chói, chuối
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): ふし (fushi)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

zuī ㄗㄨㄟ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) knag
(2) a kind of sled used to cross a muddy area (old)