Có 2 kết quả:

cōng ㄘㄨㄥcóng ㄘㄨㄥˊ
Âm Pinyin: cōng ㄘㄨㄥ, cóng ㄘㄨㄥˊ
Tổng nét: 16
Bộ: mù 木 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨ノ丶一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: DDSJE (木木尸十水)
Unicode: U+6A37
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tùng
Âm Nôm: tùng
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): くさむら (kusamura), むら.がる (mura.garu), むら (mura)

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

cōng ㄘㄨㄥ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “tùng” 叢.

cóng ㄘㄨㄥˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. hợp, nhiều
2. rậm rạp

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “tùng” 叢.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ tùng 叢.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 叢 (bộ 又).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tùng 叢.