Có 1 kết quả:
pǔ shí ㄆㄨˇ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) plain
(2) simple
(3) guileless
(4) down-to-earth
(5) sincere and honest
(2) simple
(3) guileless
(4) down-to-earth
(5) sincere and honest
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0