Có 1 kết quả:
pǔ sù ㄆㄨˇ ㄙㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) plain and simple
(2) unadorned
(3) simple living
(4) not frivolous
(2) unadorned
(3) simple living
(4) not frivolous
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0