Có 1 kết quả:

shù ㄕㄨˋ
Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ
Tổng nét: 16
Bộ: mù 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一丨フ一丶ノ一一丨丶
Thương Hiệt: DGTI (木土廿戈)
Unicode: U+6A39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thọ, thụ
Âm Nôm: thụ
Âm Nhật (onyomi): ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): き (ki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: syu6

Tự hình 5

Dị thể 10

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

shù ㄕㄨˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái cây

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây. ◇Sầm Tham 岑參: “Đình thụ bất tri nhân khứ tận, Xuân lai hoàn phát cựu thì hoa” 庭樹不知人去盡, 春來還發舊時花 (San phòng xuân sự 山房春事) Cây sân chẳng biết người đi hết, Xuân tới hoa xưa vẫn nở đều.
2. (Danh) Bình phong che cửa. ◇Luận Ngữ 論語: “Bang quân thụ tắc môn” 邦君樹塞門 (Bát dật 八佾) Vua dựng bình phong che cửa.
3. (Động) Trồng trọt. ◎Như: “thập niên thụ mộc, bách niên thụ nhân” 十年樹木, 百年樹人 (chỉ cần) mười năm trồng nên cây, (phải cần tới) một trăm năm mới đào tạo nên người.
4. (Động) Dựng nên, kiến lập. ◎Như: “kiến thụ” 建樹 sáng lập. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Kim Hán thất lăng trì, hải vũ điên phúc, thụ công lập nghiệp, chánh tại thử thì” 今漢室陵遲, 海宇顛覆, 樹功立業, 正在此時 (Đệ thập nhất hồi) Nay vận Hán đã suy tàn, đất nước rối loạn, dựng công lập nghiệp, chính ở lúc này.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cây: 桃樹 Cây đào; 庭樹不知人去盡 Cây sân chẳng biết người đi hết (Sầm Tham: Sơn phòng xuân sự);
② Trồng: 百年之計莫如樹人 Kế trăm năm không gì bằng trồng người (gây dựng nhân tài);
③ Dựng: 樹碑 Dựng bia;
④ (văn) Tấm bình phong che cửa.

Từ điển Trung-Anh

(1) tree
(2) CL:棵[ke1]
(3) to cultivate
(4) to set up

Từ ghép 190

ā yuè hún zǐ shù 阿月渾子樹ǎi shù 矮樹ān shù 桉樹bā dòu shù 巴豆樹bà wáng shù 霸王樹bái là shù 白蠟樹bái yáng shù 白楊樹bǎi nián shù rén 百年樹人bǎi shù 柏樹bèi duō luó shù 貝多羅樹bié shù yī qí 別樹一旗bié shù yī zhì 別樹一幟bù yào zài yī kē shù shàng diào sǐ 不要在一棵樹上吊死chá shù 茶樹cháng lǜ shù 常綠樹chén shù 梣樹chún suān shù zhī 醇酸樹脂cōng shù 樅樹Cūn shàng Chūn shù 村上春樹Dà shù 大樹dà shù bō luó 大樹菠蘿dà shù dǐ xià hǎo chéng liáng 大樹底下好乘涼Dà shù xiāng 大樹鄉dà shù yīng 大樹鶯dàn jiǎo shù yīng 淡腳樹鶯dōng qīng shù 冬青樹dú shù yī zhì 獨樹一幟duō shù mù 多樹木èr chā shù 二叉樹fēng shù 楓樹fēng xiāng shù 楓香樹fèng tóu shù yàn 鳳頭樹燕gǎn lǎn shù 橄欖樹Gāo shù 高樹Gāo shù xiāng 高樹鄉gǔ kē shù 古柯樹guó huái shù 國槐樹guǒ shù 果樹Hǎi bù Jùn shù 海部俊樹hàn shù pí fú 撼樹蚍蜉hēi é shù què 黑額樹鵲hóng qī shù 紅榿樹hóng shù 紅樹hóng shù lín 紅樹林hóu miàn bāo shù 猴麵包樹hú shù 槲樹huà shù 樺樹huái shù 槐樹huán yǎng shù zhī 環氧樹脂huáng fù shù yīng 黃腹樹鶯Huáng guǒ shù Dà Pù bù 黃果樹大瀑布Huáng guǒ shù Pù bù 黃果樹瀑布huī shù què 灰樹鵲huǒ shù yín huā 火樹銀花jiā zú shù 家族樹jiàn shù 建樹jiàn xuè fēng hóu shù 見血封喉樹jīn guān shù bā gē 金冠樹八哥jīn jī nà shù 金雞納樹jú shù 橘樹jù zhǐ shù zhī 聚酯樹脂jué cè shù 決策樹kǎn shù 砍樹kuān wěi shù yīng 寬尾樹鶯Lí shù 梨樹Lí shù qū 梨樹區Lí shù xiàn 梨樹縣lǐ shù 李樹lì shù 櫟樹lì shù yā 栗樹鴨lín tóu shù yīng 鱗頭樹鶯liǔ shù 柳樹Lóng shù 龍樹Lóng shù Pú sà 龍樹菩薩lóng xuè shù 龍血樹lǜ shù 綠樹lǜ shù chéng yìn 綠樹成蔭miàn bāo shù 麵包樹pán wěi shù què 盤尾樹鵲pí fú hàn dà shù 蚍蜉撼大樹pí fú hàn shù 蚍蜉撼樹pú tí shù 菩提樹qī shù 榿樹qī shù 漆樹qī shù kē 漆樹科qī yè shù 七葉樹qì shù 槭樹qián rén zāi shù , hòu rén chéng liáng 前人栽樹,後人乘涼qián shù 錢樹qiáng jiǎo shù yīng 強腳樹鶯qīng tán shù 青檀樹qiū shù 楸樹Quán mín Yì wù Zhí shù rì 全民義務植樹日Rì běn shù yīng 日本樹鶯róng shù 榕樹sāng shù 桑樹shēng chéng shù 生成樹Shèng dàn shù 聖誕樹shí liu shù 石榴樹shí nán shù 石南樹shí nián shù mù , bǎi nián shù rén 十年樹木,百年樹人shù bēi lì zhuàn 樹碑立傳shù cóng 樹叢shù dà zhāo fēng 樹大招風shù dài xióng 樹袋熊shù dǎo hú sūn sàn 樹倒猢猻散shù dí 樹敵shù gàn 樹幹shù gāo qiān zhàng , luò yè guī gēn 樹高千丈,落葉歸根shù gāo qiān zhàng , yè luò guī gēn 樹高千丈,葉落歸根shù gēn 樹根shù guà 樹掛shù guān 樹冠shù huà yù 樹化玉shù jiāo 樹膠shù lǎn 樹懶shù lí 樹籬shù lì 樹立shù lín 樹林shù liù 樹鷚shù má què 樹麻雀shù méi 樹莓shù miáo 樹苗shù mù 樹木shù pí 樹皮shù pú tao 樹葡萄shù qī 樹棲shù shàng kāi huā 樹上開花shù shāo 樹梢shù shēn 樹身shù tǎ 樹獺shù tū 樹突shù tū zhuàng xì bāo 樹突狀細胞shù wā 樹蛙shù yè 樹液shù yè 樹葉shù yīn 樹陰shù yìn 樹蔭shù yù jìng ér fēng bù zhǐ 樹欲靜而風不止shù zàng 樹葬shù zhī 樹枝shù zhī 樹脂shù zhī zhuàng jīng 樹枝狀晶shù zhǒng 樹種shù zhuāng 樹樁shù zhuàng xì bāo 樹狀細胞sōng shù 松樹sōu suǒ shù 搜索樹tǎ wěi shù què 塔尾樹鵲Tāng chuān Xiù shù 湯川秀樹táo shù 桃樹tiě shù 鐵樹tiě shù kāi huā 鐵樹開花wú yòng zhī shù 無用之樹wǔ bèi zi shù 五倍子樹xiāng pāo shù 香泡樹xiàng jiāo shù 橡膠樹xiàng shù 橡樹xiǎo shù 小樹xiǎo shù lín 小樹林xìng shù 杏樹Xiū shì shù yīng 休氏樹鶯yáng huái shù 洋槐樹yáng shù 楊樹yáo qián shù 搖錢樹yì sè shù yīng 異色樹鶯Yú shù 榆樹Yú shù shì 榆樹市Yù shù 玉樹Yù shù xiàn 玉樹縣Yù shù Zàng zú zì zhì zhōu 玉樹藏族自治州Yù shù zhōu 玉樹州Yuǎn dōng shù yīng 遠東樹鶯yuè guì shù 月桂樹yuè guì shù yè 月桂樹葉zǎo shù 棗樹zào jiá shù 皂莢樹Zhāng shù 樟樹Zhāng shù shì 樟樹市zhè shù 柘樹zhēn yè shù 針葉樹zhī lán yù shù 芝蘭玉樹zhí shù 植樹Zhí shù jié 植樹節zhǐ jiàn shù mù bù jiàn sēn lín 只見樹木不見森林zhòng shù 種樹zōng fù shù què 棕腹樹鵲zōng lǘ shù 棕櫚樹zōng shù 棕樹zòng dǐng shù yīng 棕頂樹鶯