Có 1 kết quả:
shù ㄕㄨˋ
Tổng nét: 16
Bộ: mù 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰木尌
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一丨フ一丶ノ一一丨丶
Thương Hiệt: DGTI (木土廿戈)
Unicode: U+6A39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thọ, thụ
Âm Nôm: thụ
Âm Nhật (onyomi): ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): き (ki)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: syu6
Âm Nôm: thụ
Âm Nhật (onyomi): ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): き (ki)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: syu6
Tự hình 5
Dị thể 10
Một số bài thơ có sử dụng
• Bộ bộ thiềm - Thu từ - 步步蟾-秋詞 (Liễu Hạnh công chúa)
• Giang Nam nhạc - 江南樂 (Vương Thế Trinh)
• Hí đề Võng Xuyên biệt nghiệp - 戲題輞川別業 (Vương Duy)
• Huyền Đô quán đào hoa - 玄都觀桃花 (Lưu Vũ Tích)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Mai Pha - 梅坡 (Từ Cơ)
• Quá Hoa Thanh cung - 過華清宮 (Lý Ước)
• Tặng Trịnh nữ lang - 贈鄭女郎 (Tiết Ốt)
• Thị yến Đào Hoa viên vịnh đào hoa ứng chế - 侍宴桃花園詠桃花應制 (Tô Đĩnh)
• Ung hồ sơn tự - 灉湖山寺 (Trương Duyệt)
• Giang Nam nhạc - 江南樂 (Vương Thế Trinh)
• Hí đề Võng Xuyên biệt nghiệp - 戲題輞川別業 (Vương Duy)
• Huyền Đô quán đào hoa - 玄都觀桃花 (Lưu Vũ Tích)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Mai Pha - 梅坡 (Từ Cơ)
• Quá Hoa Thanh cung - 過華清宮 (Lý Ước)
• Tặng Trịnh nữ lang - 贈鄭女郎 (Tiết Ốt)
• Thị yến Đào Hoa viên vịnh đào hoa ứng chế - 侍宴桃花園詠桃花應制 (Tô Đĩnh)
• Ung hồ sơn tự - 灉湖山寺 (Trương Duyệt)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái cây
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây. ◇Sầm Tham 岑參: “Đình thụ bất tri nhân khứ tận, Xuân lai hoàn phát cựu thì hoa” 庭樹不知人去盡, 春來還發舊時花 (San phòng xuân sự 山房春事) Cây sân chẳng biết người đi hết, Xuân tới hoa xưa vẫn nở đều.
2. (Danh) Bình phong che cửa. ◇Luận Ngữ 論語: “Bang quân thụ tắc môn” 邦君樹塞門 (Bát dật 八佾) Vua dựng bình phong che cửa.
3. (Động) Trồng trọt. ◎Như: “thập niên thụ mộc, bách niên thụ nhân” 十年樹木, 百年樹人 (chỉ cần) mười năm trồng nên cây, (phải cần tới) một trăm năm mới đào tạo nên người.
4. (Động) Dựng nên, kiến lập. ◎Như: “kiến thụ” 建樹 sáng lập. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Kim Hán thất lăng trì, hải vũ điên phúc, thụ công lập nghiệp, chánh tại thử thì” 今漢室陵遲, 海宇顛覆, 樹功立業, 正在此時 (Đệ thập nhất hồi) Nay vận Hán đã suy tàn, đất nước rối loạn, dựng công lập nghiệp, chính ở lúc này.
2. (Danh) Bình phong che cửa. ◇Luận Ngữ 論語: “Bang quân thụ tắc môn” 邦君樹塞門 (Bát dật 八佾) Vua dựng bình phong che cửa.
3. (Động) Trồng trọt. ◎Như: “thập niên thụ mộc, bách niên thụ nhân” 十年樹木, 百年樹人 (chỉ cần) mười năm trồng nên cây, (phải cần tới) một trăm năm mới đào tạo nên người.
4. (Động) Dựng nên, kiến lập. ◎Như: “kiến thụ” 建樹 sáng lập. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Kim Hán thất lăng trì, hải vũ điên phúc, thụ công lập nghiệp, chánh tại thử thì” 今漢室陵遲, 海宇顛覆, 樹功立業, 正在此時 (Đệ thập nhất hồi) Nay vận Hán đã suy tàn, đất nước rối loạn, dựng công lập nghiệp, chính ở lúc này.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cây: 桃樹 Cây đào; 庭樹不知人去盡 Cây sân chẳng biết người đi hết (Sầm Tham: Sơn phòng xuân sự);
② Trồng: 百年之計莫如樹人 Kế trăm năm không gì bằng trồng người (gây dựng nhân tài);
③ Dựng: 樹碑 Dựng bia;
④ (văn) Tấm bình phong che cửa.
② Trồng: 百年之計莫如樹人 Kế trăm năm không gì bằng trồng người (gây dựng nhân tài);
③ Dựng: 樹碑 Dựng bia;
④ (văn) Tấm bình phong che cửa.
Từ điển Trung-Anh
(1) tree
(2) CL:棵[ke1]
(3) to cultivate
(4) to set up
(2) CL:棵[ke1]
(3) to cultivate
(4) to set up
Từ ghép 190
ā yuè hún zǐ shù 阿月渾子樹 • ǎi shù 矮樹 • ān shù 桉樹 • bā dòu shù 巴豆樹 • bà wáng shù 霸王樹 • bái là shù 白蠟樹 • bái yáng shù 白楊樹 • bǎi nián shù rén 百年樹人 • bǎi shù 柏樹 • bèi duō luó shù 貝多羅樹 • bié shù yī qí 別樹一旗 • bié shù yī zhì 別樹一幟 • bù yào zài yī kē shù shàng diào sǐ 不要在一棵樹上吊死 • chá shù 茶樹 • cháng lǜ shù 常綠樹 • chén shù 梣樹 • chún suān shù zhī 醇酸樹脂 • cōng shù 樅樹 • Cūn shàng Chūn shù 村上春樹 • Dà shù 大樹 • dà shù bō luó 大樹菠蘿 • dà shù dǐ xià hǎo chéng liáng 大樹底下好乘涼 • Dà shù xiāng 大樹鄉 • dà shù yīng 大樹鶯 • dàn jiǎo shù yīng 淡腳樹鶯 • dōng qīng shù 冬青樹 • dú shù yī zhì 獨樹一幟 • duō shù mù 多樹木 • èr chā shù 二叉樹 • fēng shù 楓樹 • fēng xiāng shù 楓香樹 • fèng tóu shù yàn 鳳頭樹燕 • gǎn lǎn shù 橄欖樹 • Gāo shù 高樹 • Gāo shù xiāng 高樹鄉 • gǔ kē shù 古柯樹 • guó huái shù 國槐樹 • guǒ shù 果樹 • Hǎi bù Jùn shù 海部俊樹 • hàn shù pí fú 撼樹蚍蜉 • hēi é shù què 黑額樹鵲 • hóng qī shù 紅榿樹 • hóng shù 紅樹 • hóng shù lín 紅樹林 • hóu miàn bāo shù 猴麵包樹 • hú shù 槲樹 • huà shù 樺樹 • huái shù 槐樹 • huán yǎng shù zhī 環氧樹脂 • huáng fù shù yīng 黃腹樹鶯 • Huáng guǒ shù Dà Pù bù 黃果樹大瀑布 • Huáng guǒ shù Pù bù 黃果樹瀑布 • huī shù què 灰樹鵲 • huǒ shù yín huā 火樹銀花 • jiā zú shù 家族樹 • jiàn shù 建樹 • jiàn xuè fēng hóu shù 見血封喉樹 • jīn guān shù bā gē 金冠樹八哥 • jīn jī nà shù 金雞納樹 • jú shù 橘樹 • jù zhǐ shù zhī 聚酯樹脂 • jué cè shù 決策樹 • kǎn shù 砍樹 • kuān wěi shù yīng 寬尾樹鶯 • Lí shù 梨樹 • Lí shù qū 梨樹區 • Lí shù xiàn 梨樹縣 • lǐ shù 李樹 • lì shù 櫟樹 • lì shù yā 栗樹鴨 • lín tóu shù yīng 鱗頭樹鶯 • liǔ shù 柳樹 • Lóng shù 龍樹 • Lóng shù Pú sà 龍樹菩薩 • lóng xuè shù 龍血樹 • lǜ shù 綠樹 • lǜ shù chéng yìn 綠樹成蔭 • miàn bāo shù 麵包樹 • pán wěi shù què 盤尾樹鵲 • pí fú hàn dà shù 蚍蜉撼大樹 • pí fú hàn shù 蚍蜉撼樹 • pú tí shù 菩提樹 • qī shù 榿樹 • qī shù 漆樹 • qī shù kē 漆樹科 • qī yè shù 七葉樹 • qì shù 槭樹 • qián rén zāi shù , hòu rén chéng liáng 前人栽樹,後人乘涼 • qián shù 錢樹 • qiáng jiǎo shù yīng 強腳樹鶯 • qīng tán shù 青檀樹 • qiū shù 楸樹 • Quán mín Yì wù Zhí shù rì 全民義務植樹日 • Rì běn shù yīng 日本樹鶯 • róng shù 榕樹 • sāng shù 桑樹 • shēng chéng shù 生成樹 • Shèng dàn shù 聖誕樹 • shí liu shù 石榴樹 • shí nán shù 石南樹 • shí nián shù mù , bǎi nián shù rén 十年樹木,百年樹人 • shù bēi lì zhuàn 樹碑立傳 • shù cóng 樹叢 • shù dà zhāo fēng 樹大招風 • shù dài xióng 樹袋熊 • shù dǎo hú sūn sàn 樹倒猢猻散 • shù dí 樹敵 • shù gàn 樹幹 • shù gāo qiān zhàng , luò yè guī gēn 樹高千丈,落葉歸根 • shù gāo qiān zhàng , yè luò guī gēn 樹高千丈,葉落歸根 • shù gēn 樹根 • shù guà 樹掛 • shù guān 樹冠 • shù huà yù 樹化玉 • shù jiāo 樹膠 • shù lǎn 樹懶 • shù lí 樹籬 • shù lì 樹立 • shù lín 樹林 • shù liù 樹鷚 • shù má què 樹麻雀 • shù méi 樹莓 • shù miáo 樹苗 • shù mù 樹木 • shù pí 樹皮 • shù pú tao 樹葡萄 • shù qī 樹棲 • shù shàng kāi huā 樹上開花 • shù shāo 樹梢 • shù shēn 樹身 • shù tǎ 樹獺 • shù tū 樹突 • shù tū zhuàng xì bāo 樹突狀細胞 • shù wā 樹蛙 • shù yè 樹液 • shù yè 樹葉 • shù yīn 樹陰 • shù yìn 樹蔭 • shù yù jìng ér fēng bù zhǐ 樹欲靜而風不止 • shù zàng 樹葬 • shù zhī 樹枝 • shù zhī 樹脂 • shù zhī zhuàng jīng 樹枝狀晶 • shù zhǒng 樹種 • shù zhuāng 樹樁 • shù zhuàng xì bāo 樹狀細胞 • sōng shù 松樹 • sōu suǒ shù 搜索樹 • tǎ wěi shù què 塔尾樹鵲 • Tāng chuān Xiù shù 湯川秀樹 • táo shù 桃樹 • tiě shù 鐵樹 • tiě shù kāi huā 鐵樹開花 • wú yòng zhī shù 無用之樹 • wǔ bèi zi shù 五倍子樹 • xiāng pāo shù 香泡樹 • xiàng jiāo shù 橡膠樹 • xiàng shù 橡樹 • xiǎo shù 小樹 • xiǎo shù lín 小樹林 • xìng shù 杏樹 • Xiū shì shù yīng 休氏樹鶯 • yáng huái shù 洋槐樹 • yáng shù 楊樹 • yáo qián shù 搖錢樹 • yì sè shù yīng 異色樹鶯 • Yú shù 榆樹 • Yú shù shì 榆樹市 • Yù shù 玉樹 • Yù shù xiàn 玉樹縣 • Yù shù Zàng zú zì zhì zhōu 玉樹藏族自治州 • Yù shù zhōu 玉樹州 • Yuǎn dōng shù yīng 遠東樹鶯 • yuè guì shù 月桂樹 • yuè guì shù yè 月桂樹葉 • zǎo shù 棗樹 • zào jiá shù 皂莢樹 • Zhāng shù 樟樹 • Zhāng shù shì 樟樹市 • zhè shù 柘樹 • zhēn yè shù 針葉樹 • zhī lán yù shù 芝蘭玉樹 • zhí shù 植樹 • Zhí shù jié 植樹節 • zhǐ jiàn shù mù bù jiàn sēn lín 只見樹木不見森林 • zhòng shù 種樹 • zōng fù shù què 棕腹樹鵲 • zōng lǘ shù 棕櫚樹 • zōng shù 棕樹 • zòng dǐng shù yīng 棕頂樹鶯