Có 1 kết quả:

shù dǎo hú sūn sàn ㄕㄨˋ ㄉㄠˇ ㄏㄨˊ ㄙㄨㄣ ㄙㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) When the tree topples the monkeys scatter. (idiom); fig. an opportunist abandons an unfavorable cause
(2) Rats leave a sinking ship.

Bình luận 0