Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shù shāo
ㄕㄨˋ ㄕㄠ
1
/1
樹梢
shù shāo
ㄕㄨˋ ㄕㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the tip of a tree
(2) treetop
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cẩm Thành tả vọng - 錦城寫望
(
Cao Biền
)
•
Dạ chí lâm trung vô nhân gia kết liêu vi trú - 夜至林中無人家結寮爲住
(
Nguyễn Quang Bích
)
•
Hiểu đăng nghinh xuân các - 曉登迎春閣
(
Lưu Giá
)
•
Hữu mộc kỳ 7 - Lăng tiêu hoa - 有木其七-凌霄花
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tái tặng Khánh lang kỳ 1 - 再贈慶郎其一
(
Viên Mai
)
•
Thanh Lương tự cư cảm hoài - 清涼寺居感懷
(
Trương Cửu Đàm
)
•
Thu dạ lữ hoài ngâm - 秋夜旅懷吟
(
Đinh Nhật Thận
)
•
Tức cảnh - 即景
(
Hồ Chí Minh
)
Bình luận
0