Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shù qī
ㄕㄨˋ ㄑㄧ
1
/1
樹棲
shù qī
ㄕㄨˋ ㄑㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) arboreal
(2) tree-dwelling
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đăng Hoàng sơn Lăng Hiêu đài tống tộc đệ Lật Dương uý Tế sung phiếm chu phó Hoa Âm - 登黃山凌歊臺送族弟溧陽尉濟充泛舟赴華陰
(
Lý Bạch
)
•
Đăng Hoành Sơn vọng hải - 登橫山望海
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Giáp điệp từ - 蛺蝶詞
(
Tiền Khiêm Ích
)
•
Thập ngũ dạ vọng nguyệt ký Đỗ lang trung - 十五夜望月寄杜郎中
(
Vương Kiến
)
Bình luận
0