Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shù lì
ㄕㄨˋ ㄌㄧˋ
1
/1
樹立
shù lì
ㄕㄨˋ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to set up
(2) to establish
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc chinh - Bắc quy chí Phụng Tường, mặc chế phóng vãng Phu Châu tác - 北征-北歸至鳳翔,墨制放往鄜州作
(
Đỗ Phủ
)
•
Cảm phúng kỳ 3 - 感諷其三
(
Lý Hạ
)
•
Du thành nam thập lục thủ - Thu thụ nhị thủ kỳ 2 - 遊城南十六首-楸樹二首其二
(
Hàn Dũ
)
•
Thuỷ túc khiển hứng phụng trình quần công - 水宿遣興奉呈群公
(
Đỗ Phủ
)
•
Vịnh hoài kỳ 1 - 詠懷其一
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0