Có 1 kết quả:

guì ㄍㄨㄟˋ
Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ
Tổng nét: 16
Bộ: mù 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: DLMC (木中一金)
Unicode: U+6A3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quỹ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwai6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

guì ㄍㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 櫃|柜[gui4]