Có 2 kết quả:
zūn ㄗㄨㄣ • zǔn ㄗㄨㄣˇ
Tổng nét: 16
Bộ: mù 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰木尊
Nét bút: 一丨ノ丶丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
Thương Hiệt: DTWI (木廿田戈)
Unicode: U+6A3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tôn
Âm Nôm: tôn
Âm Nhật (onyomi): ソン (son)
Âm Nhật (kunyomi): たる (taru)
Âm Hàn: 준
Âm Quảng Đông: zeon1
Âm Nôm: tôn
Âm Nhật (onyomi): ソン (son)
Âm Nhật (kunyomi): たる (taru)
Âm Hàn: 준
Âm Quảng Đông: zeon1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Bột hứng - 勃興 (Nguyễn Xuân Ôn)
• Đăng Nghĩ Nghiễn đài - 登擬峴台 (Lục Du)
• Kinh Ngô Khê kỳ 2 - 經吾溪其二 (Phan Huy Thực)
• Lâm hồ đình - 臨湖亭 (Vương Duy)
• Lưu tặng Quỳnh Lưu nhiếp doãn - 留贈瓊瑠攝尹 (Vũ Phạm Khải)
• Quá nam lân Chu sơn nhân thuỷ đình - 過南鄰朱山人水亭 (Đỗ Phủ)
• Tặng Lễ bộ chủ sự Ngô tiến sĩ - 贈禮部主事吳進士 (Phan Huy Ích)
• Thương tiến tửu - 將進酒 (Lý Bạch)
• Trùng cửu hoài Chương Hiến hầu - 重九懷彰憲侯 (Lê Tắc)
• Xuân nhật ẩm tửu - 春日飲酒 (Bạch Ngọc Thiềm)
• Đăng Nghĩ Nghiễn đài - 登擬峴台 (Lục Du)
• Kinh Ngô Khê kỳ 2 - 經吾溪其二 (Phan Huy Thực)
• Lâm hồ đình - 臨湖亭 (Vương Duy)
• Lưu tặng Quỳnh Lưu nhiếp doãn - 留贈瓊瑠攝尹 (Vũ Phạm Khải)
• Quá nam lân Chu sơn nhân thuỷ đình - 過南鄰朱山人水亭 (Đỗ Phủ)
• Tặng Lễ bộ chủ sự Ngô tiến sĩ - 贈禮部主事吳進士 (Phan Huy Ích)
• Thương tiến tửu - 將進酒 (Lý Bạch)
• Trùng cửu hoài Chương Hiến hầu - 重九懷彰憲侯 (Lê Tắc)
• Xuân nhật ẩm tửu - 春日飲酒 (Bạch Ngọc Thiềm)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái chén
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chén uống rượu. § Cũng như “tôn” 尊. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: “Huề ấu nhập thất, hữu tửu doanh tôn” 攜幼入室, 有酒盈樽 (Quy khứ lai từ 歸去來辭) Dắt trẻ vào nhà, có rượu đầy chén.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ tôn 尊 nghĩa là cái chén.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chén uống rượu (thời xưa) (dùng như 尊, bộ 寸);
② Be, lọ, chai, bình: 酒樽 Be rượu; 一樽啤酒 Một chai bia.
② Be, lọ, chai, bình: 酒樽 Be rượu; 一樽啤酒 Một chai bia.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chén để uống rượu — Dáng rừng cây um tùm.
Từ điển Trung-Anh
(1) goblet
(2) bottle
(3) wine-jar
(2) bottle
(3) wine-jar
Từ điển Trung-Anh
variant of 樽[zun1]
Từ ghép 4