Có 1 kết quả:

xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Pinyin: xún ㄒㄩㄣˊ
Tổng nét: 16
Bộ: mù 木 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一丶ノ一丶ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: DHPA (木竹心日)
Unicode: U+6A41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ceon1, ceon4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

xún ㄒㄩㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Fraxinus bungeana