Có 1 kết quả:
gǎn ㄍㄢˇ
Tổng nét: 15
Bộ: mù 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木敢
Nét bút: 一丨ノ丶フ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: DMJK (木一十大)
Unicode: U+6A44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây quả trám
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Cảm lãm” 橄欖 cây trám, cây cà na (tiếng Pháp: olivier). § Còn gọi là: “nam uy” 南威, “gián quả” 諫果, “thanh quả” 青果, “trung quả” 忠果.
2. (Danh) “Cảm lãm cầu” 橄欖球 môn bóng bầu dục (rugby).
2. (Danh) “Cảm lãm cầu” 橄欖球 môn bóng bầu dục (rugby).
Từ điển Thiều Chửu
① Cảm lãm 橄欖 cây trám.
Từ điển Trần Văn Chánh
【橄欖】cảm lãm [gănlăn] (thực) Ôliu, quả trám, cà na: 橄欖綠 Màu ôliu, màu lục vàng; 橄欖球 (thể) Môn bóng bầu dục; 橄欖石 (khoáng) Ôlivin; 橄欖油 Dầu ôliu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
橄欖: Cảm lãm. Cây trám ( canarium alnum ).
Từ điển Trung-Anh
olive
Từ ghép 26
Àò shì gǎn lǎn qiú 澳式橄榄球 • Àò shì gǎn lǎn qiú 澳式橄欖球 • gǎn lǎn 橄榄 • gǎn lǎn 橄欖 • gǎn lǎn lǜ 橄榄绿 • gǎn lǎn lǜ 橄欖綠 • gǎn lǎn qiú 橄榄球 • gǎn lǎn qiú 橄欖球 • gǎn lǎn shān 橄榄山 • gǎn lǎn shān 橄欖山 • gǎn lǎn shí 橄榄石 • gǎn lǎn shí 橄欖石 • gǎn lǎn shù 橄榄树 • gǎn lǎn shù 橄欖樹 • gǎn lǎn yán 橄榄岩 • gǎn lǎn yán 橄欖岩 • gǎn lǎn yóu 橄榄油 • gǎn lǎn yóu 橄欖油 • gǎn lǎn zhī 橄榄枝 • gǎn lǎn zhī 橄欖枝 • Měi shì gǎn lǎn qiú 美式橄榄球 • Měi shì gǎn lǎn qiú 美式橄欖球 • Yīng shì gǎn lǎn qiú 英式橄榄球 • Yīng shì gǎn lǎn qiú 英式橄欖球 • yuán shēng gǎn lǎn yóu 原生橄榄油 • yuán shēng gǎn lǎn yóu 原生橄欖油