Có 2 kết quả:
mó ㄇㄛˊ • mú ㄇㄨˊ
Âm Pinyin: mó ㄇㄛˊ, mú ㄇㄨˊ
Tổng nét: 16
Bộ: mù 木 (+12 nét)
Hình thái: ⿰木無
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一一丨丨丨丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: DOTF (木人廿火)
Unicode: U+6A45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: mù 木 (+12 nét)
Hình thái: ⿰木無
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一一丨丨丨丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: DOTF (木人廿火)
Unicode: U+6A45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mô
Âm Nôm: mô, vồ
Âm Nhật (onyomi): ボ (bo), モ (mo)
Âm Nhật (kunyomi): かた (kata), ぶな (buna)
Âm Hàn: 모, 무
Âm Quảng Đông: mou4
Âm Nôm: mô, vồ
Âm Nhật (onyomi): ボ (bo), モ (mo)
Âm Nhật (kunyomi): かた (kata), ぶな (buna)
Âm Hàn: 모, 무
Âm Quảng Đông: mou4
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái khuôn bằng gỗ
2. mô phỏng
3. gương mẫu
4. mơ hồ, mập mờ
2. mô phỏng
3. gương mẫu
4. mơ hồ, mập mờ
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “mô” 模.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “mô” 模.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ mô 模.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 模 (2).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Mô 模.