Có 1 kết quả:
wǔ ㄨˇ
Âm Pinyin: wǔ ㄨˇ
Tổng nét: 16
Bộ: mù 木 (+12 nét)
Nét bút: ノ一一丨丨丨丨一一丨ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: OTDD (人廿木木)
Unicode: U+6A46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: mù 木 (+12 nét)
Nét bút: ノ一一丨丨丨丨一一丨ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: OTDD (人廿木木)
Unicode: U+6A46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 無|无
(2) negative
(3) none
(4) without
(5) apart from
(2) negative
(3) none
(4) without
(5) apart from