Có 3 kết quả:
cuì ㄘㄨㄟˋ • qiāo ㄑㄧㄠ • qiào ㄑㄧㄠˋ
Tổng nét: 16
Bộ: mù 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木毳
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一一フノ一一フノ一一フ
Thương Hiệt: DHUU (木竹山山)
Unicode: U+6A47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khiêu, tuyệt
Âm Nôm: khiêu
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ゼイ (zei), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): そり (sori), かんじき (kan jiki)
Âm Hàn: 취, 교
Âm Quảng Đông: ceoi3, hiu1
Âm Nôm: khiêu
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ゼイ (zei), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): そり (sori), かんじき (kan jiki)
Âm Hàn: 취, 교
Âm Quảng Đông: ceoi3, hiu1
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vật dùng để đi hay trượt trong bùn, tuyết... ◎Như: “tuyết khiêu” 雪橇 xe trượt tuyết. ◇Sử Kí 史記: “Thủy hành thừa thuyền, nê hành thừa khiêu” 水行乘船, 泥行乘橇 (Hạ bổn kỉ 夏本紀) Đi trên nước đáp thuyền, đi trên bùn (đầm lầy) cỡi cái khiêu.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một thứ đồ đi trên bùn, hình như cái sọt, hai đầu vểnh lên, một chân quỳ vào trong, một chân đẩy đi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vật dùng để đi hay trượt trong bùn, tuyết... ◎Như: “tuyết khiêu” 雪橇 xe trượt tuyết. ◇Sử Kí 史記: “Thủy hành thừa thuyền, nê hành thừa khiêu” 水行乘船, 泥行乘橇 (Hạ bổn kỉ 夏本紀) Đi trên nước đáp thuyền, đi trên bùn (đầm lầy) cỡi cái khiêu.
Từ điển Thiều Chửu
① Một thứ đồ đi trên bùn, hình như cái sọt, hai đầu vểnh lên, một chân quỳ vào trong, một chân đẩy đi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xe quệt (đi trên đường bùn hay trên tuyết): 雪橇 Xe quệt đi trên tuyết.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một loại thuyền nan rất nhỏ và nhẹ, thời xưa dùng để đi trên bùn sình.
Từ điển Trung-Anh
(1) sled
(2) sleigh
(2) sleigh
Từ ghép 3
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vật dùng để đi hay trượt trong bùn, tuyết... ◎Như: “tuyết khiêu” 雪橇 xe trượt tuyết. ◇Sử Kí 史記: “Thủy hành thừa thuyền, nê hành thừa khiêu” 水行乘船, 泥行乘橇 (Hạ bổn kỉ 夏本紀) Đi trên nước đáp thuyền, đi trên bùn (đầm lầy) cỡi cái khiêu.