Có 1 kết quả:
qiáo ㄑㄧㄠˊ
Tổng nét: 16
Bộ: mù 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木喬
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: DHKB (木竹大月)
Unicode: U+6A4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cao, khiêu, kiều
Âm Nôm: cầu, kèo, kiều
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): はし (hashi)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: kiu4
Âm Nôm: cầu, kèo, kiều
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): はし (hashi)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: kiu4
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 49
Một số bài thơ có sử dụng
• Dương liễu chi từ kỳ 09 - 楊柳枝詞其九 (Lê Bích Ngô)
• Giang Lăng sầu vọng ký Tử An - 江陵愁望寄子安 (Ngư Huyền Cơ)
• Hậu xuất tái kỳ 2 - 後出塞其二 (Đỗ Phủ)
• Hoạ Phan Kỉnh Chỉ thu dạ phiếm chu Hương giang nguyên vận - 和潘敬止秋夜泛舟香江原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Hoài xuân thập vịnh kỳ 08 - 懷春十詠其八 (Đoàn Thị Điểm)
• Tầm Mai kiều ngoạn nguyệt - 尋梅橋玩月 (Phạm Nhữ Dực)
• Thẩm viên (I) kỳ 1 - 沈園(I)其一 (Lục Du)
• Tiến để Phú Xuân kiều tiểu khế, thư hoài nhị tác kỳ 1 - 進抵富春橋小憩,書懷二作其一 (Phan Huy Ích)
• Trung Giang châu dạ bạc - 中江洲夜泊 (Lê Thánh Tông)
• Vĩnh Lợi kiều bắc vọng - 永利橋北望 (Đoàn Huyên)
• Giang Lăng sầu vọng ký Tử An - 江陵愁望寄子安 (Ngư Huyền Cơ)
• Hậu xuất tái kỳ 2 - 後出塞其二 (Đỗ Phủ)
• Hoạ Phan Kỉnh Chỉ thu dạ phiếm chu Hương giang nguyên vận - 和潘敬止秋夜泛舟香江原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Hoài xuân thập vịnh kỳ 08 - 懷春十詠其八 (Đoàn Thị Điểm)
• Tầm Mai kiều ngoạn nguyệt - 尋梅橋玩月 (Phạm Nhữ Dực)
• Thẩm viên (I) kỳ 1 - 沈園(I)其一 (Lục Du)
• Tiến để Phú Xuân kiều tiểu khế, thư hoài nhị tác kỳ 1 - 進抵富春橋小憩,書懷二作其一 (Phan Huy Ích)
• Trung Giang châu dạ bạc - 中江洲夜泊 (Lê Thánh Tông)
• Vĩnh Lợi kiều bắc vọng - 永利橋北望 (Đoàn Huyên)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái cầu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cầu (bắc qua sông). ◎Như: “thiết kiều” 鐵橋 cầu sắt, “độc mộc kiều” 獨木橋 cầu độc mộc. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Ngô Điếm kiều thông Tứ Thủy ba” 吳店橋通泗水波 (Liễu Hạ Huệ mộ 柳下惠墓) Dưới cầu Ngô Điếm sông Tứ chảy.
2. (Danh) Vật gì có xà gác ngang.
3. (Danh) Cái máy hút nước.
4. (Danh) Cây cao.
5. (Danh) Cây “kiều”. § Xem “kiều tử” 橋梓.
6. (Danh) Họ “Kiều”.
7. Một âm là “khiêu”. (Danh) Cái xe đòn thẳng, tức là cái đăng sơn, để đi trên núi.
8. Lại một âm là “cao”. (Tính) Nhanh nhẹn.
2. (Danh) Vật gì có xà gác ngang.
3. (Danh) Cái máy hút nước.
4. (Danh) Cây cao.
5. (Danh) Cây “kiều”. § Xem “kiều tử” 橋梓.
6. (Danh) Họ “Kiều”.
7. Một âm là “khiêu”. (Danh) Cái xe đòn thẳng, tức là cái đăng sơn, để đi trên núi.
8. Lại một âm là “cao”. (Tính) Nhanh nhẹn.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cầu: 架橋 Bắc cầu; 獨木橋 Cầu khỉ, cầu độc mộc;
② Cây xà ngang của một vật kiến trúc;
③ Cây kiều;
④ (văn) Cây cao;
⑤ (văn) Máy hút nước;
⑥ [Qiáo] (Họ) Kiều.
② Cây xà ngang của một vật kiến trúc;
③ Cây kiều;
④ (văn) Cây cao;
⑤ (văn) Máy hút nước;
⑥ [Qiáo] (Họ) Kiều.
Từ điển Trung-Anh
(1) bridge
(2) CL:座[zuo4]
(2) CL:座[zuo4]
Từ ghép 94
Bà qiáo 灞橋 • Bà qiáo Qū 灞橋區 • bǎn liáng qiáo 板梁橋 • Bǎn qiáo 板橋 • Bǎn qiáo shì 板橋市 • bàn qiáo 半橋 • biàn qiáo 便橋 • bīng qiáo 冰橋 • Bù lǔ kè lín Dà qiáo 布魯克林大橋 • chē dào shān qián bì yǒu lù , chuán dào qiáo tóu zì rán zhí 車到山前必有路,船到橋頭自然直 • Chén qiáo bīng biàn 陳橋兵變 • chuán dào qiáo mén zì huì zhí 船到橋門自會直 • chuán dào qiáo tóu zì rán zhí 船到橋頭自然直 • Dà shí qiáo 大石橋 • Dà shí qiáo shì 大石橋市 • dēng jī láng qiáo 登機廊橋 • dēng jī qiáo 登機橋 • diào qiáo 吊橋 • Dōng hǎi Dà qiáo 東海大橋 • dú mù qiáo 獨木橋 • duàn qiáo 斷橋 • fú qiáo 浮橋 • Gǎng Zhū Àò dà qiáo 港珠澳大橋 • gāo jià qiáo 高架橋 • Gāo qiáo 高橋 • Gāo qiáo Liú měi zǐ 高橋留美子 • gǒng qiáo 拱橋 • guò hé chāi qiáo 過河拆橋 • guò jiē tiān qiáo 過街天橋 • guò qiáo dài kuǎn 過橋貸款 • H qiáo H橋 • Hóng qiáo 紅橋 • Hóng qiáo 虹橋 • Hóng qiáo jī chǎng 虹橋機場 • Hóng qiáo qū 紅橋區 • jià qiáo 架橋 • Jiàn qiáo 劍橋 • jiàn qiáo 艦橋 • Jiàn qiáo Dà xué 劍橋大學 • Kāng qiáo 康橋 • kuà hǎi dà qiáo 跨海大橋 • kuà xiàn qiáo 跨線橋 • lì jiāo qiáo 立交橋 • Lú dìng qiáo 瀘定橋 • Lù qiáo 路橋 • Lù qiáo qū 路橋區 • luó guōr qiáo 羅鍋兒橋 • nǎo qiáo 腦橋 • nǐ zǒu nǐ de Yáng guān Dào , wǒ guò wǒ de dú mù qiáo 你走你的陽關道,我過我的獨木橋 • niú qiáo 牛橋 • Píng qiáo 平橋 • Píng qiáo Qū 平橋區 • qì yuē qiáo pái 契約橋牌 • Qián qiáo 前橋 • qiáo běn 橋本 • qiáo duàn 橋段 • qiáo dūn 橋墩 • qiáo jiē 橋接 • qiáo jiē qì 橋接器 • qiáo liáng 橋梁 • qiáo miàn 橋面 • qiáo pái 橋牌 • qiáo shì zhěng liú qì 橋式整流器 • qiáo tóu 橋頭 • Qīng mǎ dà qiáo 青馬大橋 • quán qiáo 全橋 • què qiáo 鵲橋 • Shí qī kǒng qiáo 十七孔橋 • Shuāng qiáo 雙橋 • Shuāng qiáo qū 雙橋區 • shuāng qū gǒng qiáo 雙曲拱橋 • Tiān qiáo 天橋 • Tiān qiáo lì 天橋立 • Tiān qiáo qū 天橋區 • wǎng qiáo 網橋 • Wú qiáo 吳橋 • Wú qiáo xiàn 吳橋縣 • Wǔ tōng qiáo 五通橋 • Wǔ tōng qiáo qū 五通橋區 • Xiāng qiáo 湘橋 • Xiāng qiáo qū 湘橋區 • Xīn dū qiáo 新都橋 • Xīn dū qiáo zhèn 新都橋鎮 • xīn zàng dā qiáo shǒu shù 心臟搭橋手術 • xuán suǒ qiáo 懸索橋 • yá qiáo 牙橋 • yà ōu dà lù qiáo 亞歐大陸橋 • Yǒng qiáo 埇橋 • Yǒng qiáo qū 埇橋區 • Zào qiáo 造橋 • Zào qiáo xiāng 造橋鄉 • zhàn qiáo 棧橋 • zhàn qiáo shì mǎ tou 棧橋式碼頭 • Zhāng Chūn qiáo 張春橋