Có 1 kết quả:

qiáo ㄑㄧㄠˊ
Âm Pinyin: qiáo ㄑㄧㄠˊ
Tổng nét: 16
Bộ: mù 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: DHKB (木竹大月)
Unicode: U+6A4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cao, khiêu, kiều
Âm Nôm: cầu, kèo, kiều
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): はし (hashi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kiu4

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 49

1/1

qiáo ㄑㄧㄠˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái cầu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cầu (bắc qua sông). ◎Như: “thiết kiều” 鐵橋 cầu sắt, “độc mộc kiều” 獨木橋 cầu độc mộc. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Ngô Điếm kiều thông Tứ Thủy ba” 吳店橋通泗水波 (Liễu Hạ Huệ mộ 柳下惠墓) Dưới cầu Ngô Điếm sông Tứ chảy.
2. (Danh) Vật gì có xà gác ngang.
3. (Danh) Cái máy hút nước.
4. (Danh) Cây cao.
5. (Danh) Cây “kiều”. § Xem “kiều tử” 橋梓.
6. (Danh) Họ “Kiều”.
7. Một âm là “khiêu”. (Danh) Cái xe đòn thẳng, tức là cái đăng sơn, để đi trên núi.
8. Lại một âm là “cao”. (Tính) Nhanh nhẹn.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cầu: 架橋 Bắc cầu; 獨木橋 Cầu khỉ, cầu độc mộc;
② Cây xà ngang của một vật kiến trúc;
③ Cây kiều;
④ (văn) Cây cao;
⑤ (văn) Máy hút nước;
⑥ [Qiáo] (Họ) Kiều.

Từ điển Trung-Anh

(1) bridge
(2) CL:座[zuo4]

Từ ghép 94

Bà qiáo 灞橋Bà qiáo Qū 灞橋區bǎn liáng qiáo 板梁橋Bǎn qiáo 板橋Bǎn qiáo shì 板橋市bàn qiáo 半橋biàn qiáo 便橋bīng qiáo 冰橋Bù lǔ kè lín Dà qiáo 布魯克林大橋chē dào shān qián bì yǒu lù , chuán dào qiáo tóu zì rán zhí 車到山前必有路,船到橋頭自然直Chén qiáo bīng biàn 陳橋兵變chuán dào qiáo mén zì huì zhí 船到橋門自會直chuán dào qiáo tóu zì rán zhí 船到橋頭自然直Dà shí qiáo 大石橋Dà shí qiáo shì 大石橋市dēng jī láng qiáo 登機廊橋dēng jī qiáo 登機橋diào qiáo 吊橋Dōng hǎi Dà qiáo 東海大橋dú mù qiáo 獨木橋duàn qiáo 斷橋fú qiáo 浮橋Gǎng Zhū Àò dà qiáo 港珠澳大橋gāo jià qiáo 高架橋Gāo qiáo 高橋Gāo qiáo Liú měi zǐ 高橋留美子gǒng qiáo 拱橋guò hé chāi qiáo 過河拆橋guò jiē tiān qiáo 過街天橋guò qiáo dài kuǎn 過橋貸款H qiáo H橋Hóng qiáo 紅橋Hóng qiáo 虹橋Hóng qiáo jī chǎng 虹橋機場Hóng qiáo qū 紅橋區jià qiáo 架橋Jiàn qiáo 劍橋jiàn qiáo 艦橋Jiàn qiáo Dà xué 劍橋大學Kāng qiáo 康橋kuà hǎi dà qiáo 跨海大橋kuà xiàn qiáo 跨線橋lì jiāo qiáo 立交橋Lú dìng qiáo 瀘定橋Lù qiáo 路橋Lù qiáo qū 路橋區luó guōr qiáo 羅鍋兒橋nǎo qiáo 腦橋nǐ zǒu nǐ de Yáng guān Dào , wǒ guò wǒ de dú mù qiáo 你走你的陽關道,我過我的獨木橋niú qiáo 牛橋Píng qiáo 平橋Píng qiáo Qū 平橋區qì yuē qiáo pái 契約橋牌Qián qiáo 前橋qiáo běn 橋本qiáo duàn 橋段qiáo dūn 橋墩qiáo jiē 橋接qiáo jiē qì 橋接器qiáo liáng 橋梁qiáo miàn 橋面qiáo pái 橋牌qiáo shì zhěng liú qì 橋式整流器qiáo tóu 橋頭Qīng mǎ dà qiáo 青馬大橋quán qiáo 全橋què qiáo 鵲橋Shí qī kǒng qiáo 十七孔橋Shuāng qiáo 雙橋Shuāng qiáo qū 雙橋區shuāng qū gǒng qiáo 雙曲拱橋Tiān qiáo 天橋Tiān qiáo lì 天橋立Tiān qiáo qū 天橋區wǎng qiáo 網橋Wú qiáo 吳橋Wú qiáo xiàn 吳橋縣Wǔ tōng qiáo 五通橋Wǔ tōng qiáo qū 五通橋區Xiāng qiáo 湘橋Xiāng qiáo qū 湘橋區Xīn dū qiáo 新都橋Xīn dū qiáo zhèn 新都橋鎮xīn zàng dā qiáo shǒu shù 心臟搭橋手術xuán suǒ qiáo 懸索橋yá qiáo 牙橋yà ōu dà lù qiáo 亞歐大陸橋Yǒng qiáo 埇橋Yǒng qiáo qū 埇橋區Zào qiáo 造橋Zào qiáo xiāng 造橋鄉zhàn qiáo 棧橋zhàn qiáo shì mǎ tou 棧橋式碼頭Zhāng Chūn qiáo 張春橋