Có 1 kết quả:
qiáo jiē ㄑㄧㄠˊ ㄐㄧㄝ
phồn thể
Từ điển phổ thông
làm cầu nối, làm trung gian
Từ điển Trung-Anh
bridging (in computer networks)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0