Có 1 kết quả:

qiáo jiē ㄑㄧㄠˊ ㄐㄧㄝ

1/1

Từ điển phổ thông

làm cầu nối, làm trung gian

Từ điển Trung-Anh

bridging (in computer networks)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0