Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Qiáo dōng
ㄑㄧㄠˊ ㄉㄨㄥ
1
/1
橋東
Qiáo dōng
ㄑㄧㄠˊ ㄉㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Qiaodong District (various)
(2) Qiaodong District of Shijiazhuang City
石
家
莊
市
|
石
家
庄
市
[Shi2 jia1 zhuang1 Shi4], Hebei
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ất Sửu hạ thu chi giao, tiểu chu tảo dạ vãng lai hồ trung hý thành tuyệt cú - 乙丑夏秋之交小舟早夜往來湖中戲成絕句
(
Lục Du
)
•
Bồ tát man - Thành lý chung - 菩薩蠻 - 城裏鐘
(
Hạ Chú
)
•
Đề Trịnh thập bát trước tác trượng cố cư - 題鄭十八著作丈故居
(
Đỗ Phủ
)
•
Hải thượng - 海上
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Lý tư mã kiều liễu, thừa Cao sứ quân tự Thành Đô hồi - 李司馬橋了承高使君自成都回
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng hữu nhân - 贈友人
(
Hà Ngô Sô
)
•
Thái tang - 采桑
(
Lưu Hy Di
)
•
Tuý trung thiên - Vịnh đại hồ điệp - 醉中天-詠大蝴蝶
(
Vương Hoà Khanh
)
•
Tuyệt cú - 絕句
(
Chí An thiền sư
)
•
Vũ lâm kỵ - 羽林騎
(
Hàn Hoằng
)
Bình luận
0